Mục lục [ ẩn ][ hiện ]
- Vì sao cần tiêu chuẩn khi chọn da bọc nội thất?
- 1) EN 1021-1/2 – An toàn cháy cho bọc nội thất
- 2) ISO 11640 – Độ bền chà xát bề mặt (Rub Fastness)
- 3) EN ISO 5402-1 – Độ bền uốn gập (Flex Resistance)
- 4) ISO 105-B02 (Blue-Scale) – Độ bền màu với ánh sáng
- Bảng tóm tắt ngưỡng tham khảo (dùng cho Spec)
- Lưu ý theo dòng da
- Cách ghi yêu cầu trong hồ sơ thầu/spec (mẫu)
Vì sao cần tiêu chuẩn khi chọn da bọc nội thất?
Với dự án residential/hospitality, tiêu chuẩn & phép thử giúp đảm bảo: an toàn cháy, độ bền trong vận hành (chà xát, uốn gập), và tính thẩm mỹ bền màu trước ánh sáng. Dưới đây là 4 phép thử cốt lõi bạn nên ghi vào specification.
1) EN 1021-1/2 – An toàn cháy cho bọc nội thất
- Đo gì? Khả năng kháng cháy của vật liệu bọc trước hai nguồn lửa thông dụng:
- Part 1: điếu thuốc đang cháy (Smouldering cigarette).
- Part 2: ngọn lửa nhỏ (Match flame equivalent).
- Cách đọc kết quả:PASS/FAIL (đạt/không đạt).
- Ngưỡng tham khảo:
- Residential: Nên đạt Part 1; ưu tiên đạt Part 1 & 2 cho phòng khách kín.
- Hospitality/Office: Khuyến nghị đạt Part 1 & 2.
Lưu ý: Một số dự án yêu cầu test theo cấu phần hoàn chỉnh (cover + foam + interliner) để phản ánh thực tế thi công.
2) ISO 11640 – Độ bền chà xát bề mặt (Rub Fastness)
- Đo gì? Khả năng chống bay màu/ảnh hưởng lớp hoàn thiện khi chà xát khô – ướt – mồ hôi.
- Kết quả: số cycles đạt được & thang xám (Grey scale) 1–5 (càng cao càng tốt).
- Ngưỡng tham khảo chung cho upholstery:
- Khô: ≥ 500 cycles, thang xám ≥ 4
- Ướt: ≥ 250 cycles, thang xám ≥ 3–4
- Mồ hôi: ≥ 80–200 cycles, thang xám ≥ 3–4
- Gợi ý:
- Residential cao cấp: các giá trị trên là đủ tốt.
- Hospitality/lưu lượng cao: ưu tiên ≥1000/500/200 (khô/ướt/mồ hôi) cho Pigmented/Protected.
3) EN ISO 5402-1 – Độ bền uốn gập (Flex Resistance)
- Đo gì? Khả năng chịu gập lặp lại mà không nứt lớp hoàn thiện – quan trọng với sofa/armchair có điểm gập.
- Kết quả: số cycles đến khi xuất hiện hư hại.
- Ngưỡng tham khảo:
- Residential: ≥ 20.000 – 30.000 cycles (không nứt).
- Hospitality: ≥ 50.000 cycles (không nứt) cho vùng sử dụng cường độ cao.
4) ISO 105-B02 (Blue-Scale) – Độ bền màu với ánh sáng
- Đo gì? Mức kháng phai màu dưới tia sáng; dùng thang Blue Wool 1–8 (số càng cao càng bền).
- Ngưỡng tham khảo:
- Indoor tiêu chuẩn:≥ 4.
- Vị trí nhiều sáng/ gần cửa sổ:≥ 5.
- Gợi ý theo dòng da:
- Aniline: thường 3–4 → bố trí tránh nắng gắt trực tiếp.
- Semi-Aniline/Pigmented: dễ đạt ≥4–5.
Bảng tóm tắt ngưỡng tham khảo (dùng cho Spec)
- EN 1021-1/2: PASS P1 (cigarette) & P2 (match) cho hospitality; residential khuyến nghị P1, ưu tiên P1 & P2.
- ISO 11640: Rub ≥ 1000/500/200 (dry/wet/sweat), GS ≥ 4/4/3–4 cho hospitality; residential ≥ 500/250/80, GS ≥ 4/3–4/3.
- EN ISO 5402-1: Flex ≥ 50.000 cycles (hospitality) | ≥ 20–30k (residential), không nứt.
- ISO 105-B02: Light fastness Blue-Scale ≥ 4 (indoor) | ≥ 5 (vị trí nhiều sáng).
Lưu ý theo dòng da
- Aniline: Thẩm mỹ nguyên bản, bền ánh sáng & chà xát thấp hơn → hợp điểm nhấn hoặc không gian kiểm soát ánh sáng.
- Semi-Aniline: Cân bằng thẩm mỹ – vận hành; dễ đạt ngưỡng ISO 11640/5402 & Blue-Scale 4.
- Pigmented/Protected: Bền – đồng đều – dễ bảo trì, thích hợp hospitality/office, dễ đạt ngưỡng cao ở ISO 11640 & 5402.
Cách ghi yêu cầu trong hồ sơ thầu/spec (mẫu)
- Upholstery leather must PASS EN 1021-1/2 (Cigarette & Match).
- “ISO 11640 rub fastness ≥ 1000/500/200 cycles (dry/wet/perspiration), Grey scale ≥ 4/4/3.”
- “EN ISO 5402-1 flex ≥ 50,000 cycles (no surface cracking).”
- “ISO 105-B02 light fastness Blue-Scale ≥ 4 (≥ 5 for high-light areas).