Trang chủ»Thư Viện Da thuộc»Bách Khoa Da Bò Ý»Tiêu chuẩn da nội thất: EN 1021, ISO 11640, ISO 5402, Blue-Scale là gì?

Tiêu chuẩn da nội thất: EN 1021, ISO 11640, ISO 5402, Blue-Scale là gì?

Vì sao cần tiêu chuẩn khi chọn da bọc nội thất?

Với dự án residential/hospitality, tiêu chuẩn & phép thử giúp đảm bảo: an toàn cháy, độ bền trong vận hành (chà xát, uốn gập), và tính thẩm mỹ bền màu trước ánh sáng. Dưới đây là 4 phép thử cốt lõi bạn nên ghi vào specification.

 

FINAL Anh bai Web 800x500 5

 

1) EN 1021-1/2 – An toàn cháy cho bọc nội thất

  • Đo gì? Khả năng kháng cháy của vật liệu bọc trước hai nguồn lửa thông dụng:
    • Part 1: điếu thuốc đang cháy (Smouldering cigarette).
    • Part 2: ngọn lửa nhỏ (Match flame equivalent).
  • Cách đọc kết quả:PASS/FAIL (đạt/không đạt).
  • Ngưỡng tham khảo:
    • Residential: Nên đạt Part 1; ưu tiên đạt Part 1 & 2 cho phòng khách kín.
    • Hospitality/Office: Khuyến nghị đạt Part 1 & 2.
Lưu ý: Một số dự án yêu cầu test theo cấu phần hoàn chỉnh (cover + foam + interliner) để phản ánh thực tế thi công.

 

2) ISO 11640 – Độ bền chà xát bề mặt (Rub Fastness)

  • Đo gì? Khả năng chống bay màu/ảnh hưởng lớp hoàn thiện khi chà xát khô – ướt – mồ hôi.
  • Kết quả: số cycles đạt được & thang xám (Grey scale) 1–5 (càng cao càng tốt).
  • Ngưỡng tham khảo chung cho upholstery:
    • Khô: ≥ 500 cycles, thang xám ≥ 4
    • Ướt: ≥ 250 cycles, thang xám ≥ 3–4
    • Mồ hôi: ≥ 80–200 cycles, thang xám ≥ 3–4
  • Gợi ý:
    • Residential cao cấp: các giá trị trên là đủ tốt.
    • Hospitality/lưu lượng cao: ưu tiên ≥1000/500/200 (khô/ướt/mồ hôi) cho Pigmented/Protected.

 

3) EN ISO 5402-1 – Độ bền uốn gập (Flex Resistance)

  • Đo gì? Khả năng chịu gập lặp lại mà không nứt lớp hoàn thiện – quan trọng với sofa/armchair có điểm gập.
  • Kết quả: số cycles đến khi xuất hiện hư hại.
  • Ngưỡng tham khảo:
    • Residential: ≥ 20.000 – 30.000 cycles (không nứt).
    • Hospitality: ≥ 50.000 cycles (không nứt) cho vùng sử dụng cường độ cao.

 

4) ISO 105-B02 (Blue-Scale) – Độ bền màu với ánh sáng

  • Đo gì? Mức kháng phai màu dưới tia sáng; dùng thang Blue Wool 1–8 (số càng cao càng bền).
  • Ngưỡng tham khảo:
    • Indoor tiêu chuẩn:≥ 4.
    • Vị trí nhiều sáng/ gần cửa sổ:≥ 5.
  • Gợi ý theo dòng da:
    • Aniline: thường 3–4 → bố trí tránh nắng gắt trực tiếp.
    • Semi-Aniline/Pigmented: dễ đạt ≥4–5.

Bảng tóm tắt ngưỡng tham khảo (dùng cho Spec)

  • EN 1021-1/2: PASS P1 (cigarette) & P2 (match) cho hospitality; residential khuyến nghị P1, ưu tiên P1 & P2.
  • ISO 11640: Rub ≥ 1000/500/200 (dry/wet/sweat), GS ≥ 4/4/3–4 cho hospitality; residential ≥ 500/250/80, GS ≥ 4/3–4/3.
  • EN ISO 5402-1: Flex ≥ 50.000 cycles (hospitality) | ≥ 20–30k (residential), không nứt.
  • ISO 105-B02: Light fastness Blue-Scale ≥ 4 (indoor) | ≥ 5 (vị trí nhiều sáng).

 

Lưu ý theo dòng da 

  • Aniline: Thẩm mỹ nguyên bản, bền ánh sáng & chà xát thấp hơn → hợp điểm nhấn hoặc không gian kiểm soát ánh sáng.
  • Semi-Aniline: Cân bằng thẩm mỹ – vận hành; dễ đạt ngưỡng ISO 11640/5402 & Blue-Scale 4.
  • Pigmented/Protected: Bền – đồng đều – dễ bảo trì, thích hợp hospitality/office, dễ đạt ngưỡng cao ở ISO 11640 & 5402.

 

Cách ghi yêu cầu trong hồ sơ thầu/spec (mẫu)

  • Upholstery leather must PASS EN 1021-1/2 (Cigarette & Match).
  • “ISO 11640 rub fastness ≥ 1000/500/200 cycles (dry/wet/perspiration), Grey scale ≥ 4/4/3.”
  • “EN ISO 5402-1 flex ≥ 50,000 cycles (no surface cracking).”
  • “ISO 105-B02 light fastness Blue-Scale ≥ 4 (≥ 5 for high-light areas).

 

 

 

 

 

logo

Địa chỉ: 163, Điện Biên Phủ, P. 15, Q. Bình Thạnh, TP.HCM

Email: inforgreenmoss@gmail.com  

Hotline tư vấn mẫu & báo giá: 0389.359.369

Social Media

FacebookFIX30.pngInstagramFIX30.pngTiktok30.pngicons8-zalo-30.png

mess.png

ins.png

icons8-zalo-500.png

call.png