- Vì sao 3 biến “độ dày – kích thước tấm – yield” quyết định hiệu quả?
- 1) Độ dày da bọc ghế: gợi ý theo hạng mục
- 2) Kích thước tấm da (Leather hide size)
- 3) Yield (tỷ lệ sử dụng) & Hao hụt là gì?
- 4) Công thức đặt số tấm (ước tính nhanh)
- 5) Những yếu tố làm giảm yield (cần tính trước)
- 6) Best-practice khi cắt để tối ưu yield
- 7) Quick reference (dạng chữ – không khung)
Vì sao 3 biến “độ dày – kích thước tấm – yield” quyết định hiệu quả?
Với bọc nội thất (sofa, armchair, headboard, panel), chọn độ dày phù hợp, hiểu đúng kích thước tấm và ước lượng yield/hao hụt sẽ quyết định:
-
Thẩm mỹ & handfeel: mượt mà ở mảng cong, nếp gấp đẹp, độ ôm form chuẩn.
-
Độ bền: hạn chế nứt gãy tại điểm gập, đường may chắc.
-
Chi phí: đặt hàng đủ – đúng, giảm tồn kho & lãng phí.
1) Độ dày da bọc ghế: gợi ý theo hạng mục
Dải tham khảo cho da bọc nội thất Ý; tùy bộ sưu tập/mã màu có thể khác đôi chút.
-
Sofa/Armchair (đa số dự án): 1.2 – 1.5 mm
→ Cân bằng đẹp – bền – dễ may, đủ mềm cho mảng cong. -
Headboard/Panel (mảng phẳng, ít gập): 1.0 – 1.3 mm
→ Dễ căng phẳng, nhẹ, thi công nhanh. -
Ghế có detail phức tạp (channel, pleat, quilting): 1.1 – 1.4 mm
→ Giảm độ “cứng” ở điểm gấp; may/nhún ổn định. -
Khu vực chịu lực cao (đệm ngồi thương mại): 1.3 – 1.6 mm
→ Tăng bền ma sát/uốn gập; chú ý chọn dòng finish phù hợp.
Lưu ý:
-
Aniline/Nubuck mềm giàu xúc giác nhưng nhạy bẩn → ưu tiên làm điểm nhấn.
-
Semi-Aniline/Pigmented có lớp bảo vệ → phù hợp lưu lượng cao, dễ bảo trì.
2) Kích thước tấm da (Leather hide size)
-
Bovine upholstery (Ý): thường 45 – 55 sqft/hide, trung bình ~50 sqft.
-
Diện tích không vuông vức (theo hình con da), có “vùng yếu” (bụng, cổ).
-
1 m² = 10.7639 sqft (khi bạn cần quy đổi từ bản vẽ kiến trúc).
3) Yield (tỷ lệ sử dụng) & Hao hụt là gì?
-
Yield (%) = (Diện tích cắt hữu dụng / Diện tích tấm) × 100.
-
Hao hụt (%) = 100 – Yield.
Hao hụt đến từ: khuyết tật tự nhiên, đường viền cong, ràng buộc hướng vân/nap (nhất là Nubuck/Suede), yêu cầu đồng màu/lot, kích thước chi tiết lớn phải cắt từ vùng “đẹp”, thêm piping/tufting/top-stitch…
Quy tắc ngón tay cái (tham khảo):
-
Pigmented/Protected: Yield 75–85%
-
Semi-Aniline: Yield 65–75%
-
Aniline/Nubuck: Yield 55–70%
-
Tufting/Channel/Quilting/piping nhiều: trừ thêm 5–10%
-
Yêu cầu matching màu/lô nghiêm ngặt & panel lớn: trừ thêm 5–10%
4) Công thức đặt số tấm (ước tính nhanh)
Số tấm cần ≈
-
Lấy Yield theo dòng da & độ phức tạp thi công.
-
Làm tròn lên để dự phòng kiểm lỗi & matching.
Ví dụ thực tế
-
Sofa 3 chỗ cần cắt ròng ≈ 180 sqft (nhiều mặt lớn, ít detail).
-
Chọn Semi-Aniline, Yield 70%, hide 50 sqft.
-
Tấm cần ≈ 180 / (0.70 × 50) = 5.14 → Đặt 6 tấm.
-
-
Armchair cần ≈ 55 sqft, chọn Pigmented (dễ lau), Yield 80%, hide 50 sqft.
-
Tấm cần ≈ 55 / (0.80 × 50) = 1.38 → Đặt 2 tấm.
-
-
Headboard Queen cần ≈ 35 sqft, dùng Nubuck (nap 1 chiều), Yield 60%, hide 50 sqft.
-
Tấm cần ≈ 35 / (0.60 × 50) = 1.17 → Đặt 2 tấm (phần dư làm cushion).
-
5) Những yếu tố làm giảm yield (cần tính trước)
-
Khuyết tật tự nhiên: sẹo, vết côn trùng, stretch marks.
-
Hướng vân/nap & hiệu ứng đổi sắc (Nubuck/Suede): buộc cắt cùng chiều.
-
Panel lớn & đối xứng trái-phải: phải chọn vùng lưng vai đẹp để cắt.
-
Piping, top-stitch, viền bo, tay vịn cong: tăng hao hụt 5–8%.
-
Tufting/channel/pleat/quilting: tăng hao hụt 8–15%.
-
Yêu cầu đồng lô/đồng sắc nghiêm ngặt: bớt khả năng ghép tấm – trừ 5–10%.
-
Mix vật liệu (da + nỉ/kim loại/gỗ): cần phần “bù” để căn mép – trừ thêm 2–3%.
6) Best-practice khi cắt để tối ưu yield
-
Mapping hide: phấn/marker đánh dấu vùng đẹp xấu trước khi “nesting”.
-
Ưu tiên cắt seat/back từ vùng lưng-vai; dùng bụng/cổ cho chi tiết nhỏ/piping.
-
Cùng chiều vân/nap cho tất cả chi tiết nhìn trên cùng mặt.
-
Layout đối xứng: cắt trái-phải cùng vị trí tương ứng trên hide để đều màu/độ căng.
-
CAD/CAM – digital nesting (nếu có): tăng yield & tốc độ lặp.
-
Chừa seam allowance hợp lý (≈ 10–15 mm) & skive các mép dày để may gọn.
-
Chia lô theo sắc độ (shade-banding) trước khi ghép để tránh “loang”.
7) Quick reference (dạng chữ – không khung)
-
Độ dày gợi ý: Sofa/Armchair 1.2–1.5 mm | Headboard/Panel 1.0–1.3 mm | Detail phức tạp 1.1–1.4 mm.
-
Kích thước tấm: Bovine Ý 45–55 sqft (tb ~50 sqft).
-
Yield tham khảo: Pigmented 75–85% | Semi-Aniline 65–75% | Aniline/Nubuck 55–70%.
-
Ước lượng diện tích ròng: Armchair 45–70 sqft | Sofa 2 chỗ 120–160 | Sofa 3 chỗ 160–220 | L-shape 240–320 | Headboard Queen 30–45, King 40–60.
-
Chỉ số cộng thêm: Piping +5–8% | Tufting/Channel/Quilting +8–15% | Nap 1 chiều +5–10%.