Trang chủ»Thư Viện Da thuộc»Bách Khoa Da Bò Ý»Độ dày da bọc ghế, kích thước tấm & cách tính yield/hao hụt

Độ dày da bọc ghế, kích thước tấm & cách tính yield/hao hụt

Vì sao 3 biến “độ dày – kích thước tấm – yield” quyết định hiệu quả?

Với bọc nội thất (sofa, armchair, headboard, panel), chọn độ dày phù hợp, hiểu đúng kích thước tấm và ước lượng yield/hao hụt sẽ quyết định:

  • Thẩm mỹ & handfeel: mượt mà ở mảng cong, nếp gấp đẹp, độ ôm form chuẩn.

  • Độ bền: hạn chế nứt gãy tại điểm gập, đường may chắc.

  • Chi phí: đặt hàng đủ – đúng, giảm tồn kho & lãng phí.

 

1) Độ dày da bọc ghế: gợi ý theo hạng mục

Dải tham khảo cho da bọc nội thất Ý; tùy bộ sưu tập/mã màu có thể khác đôi chút.

  • Sofa/Armchair (đa số dự án): 1.2 – 1.5 mm
    → Cân bằng đẹp – bền – dễ may, đủ mềm cho mảng cong.

  • Headboard/Panel (mảng phẳng, ít gập): 1.0 – 1.3 mm
    → Dễ căng phẳng, nhẹ, thi công nhanh.

  • Ghế có detail phức tạp (channel, pleat, quilting): 1.1 – 1.4 mm
    → Giảm độ “cứng” ở điểm gấp; may/nhún ổn định.

  • Khu vực chịu lực cao (đệm ngồi thương mại): 1.3 – 1.6 mm
    → Tăng bền ma sát/uốn gập; chú ý chọn dòng finish phù hợp.

Lưu ý:

  • Aniline/Nubuck mềm giàu xúc giác nhưng nhạy bẩn → ưu tiên làm điểm nhấn.

  • Semi-Aniline/Pigmented có lớp bảo vệ → phù hợp lưu lượng cao, dễ bảo trì.

 

2) Kích thước tấm da (Leather hide size)

  • Bovine upholstery (Ý): thường 45 – 55 sqft/hide, trung bình ~50 sqft.

  • Diện tích không vuông vức (theo hình con da), có “vùng yếu” (bụng, cổ).

  • 1 m² = 10.7639 sqft (khi bạn cần quy đổi từ bản vẽ kiến trúc).

 

3) Yield (tỷ lệ sử dụng) & Hao hụt là gì?

  • Yield (%) = (Diện tích cắt hữu dụng / Diện tích tấm) × 100.

  • Hao hụt (%) = 100 – Yield.
    Hao hụt đến từ: khuyết tật tự nhiên, đường viền cong, ràng buộc hướng vân/nap (nhất là Nubuck/Suede), yêu cầu đồng màu/lot, kích thước chi tiết lớn phải cắt từ vùng “đẹp”, thêm piping/tufting/top-stitch…

Quy tắc ngón tay cái (tham khảo):

  • Pigmented/Protected: Yield 75–85%

  • Semi-Aniline: Yield 65–75%

  • Aniline/Nubuck: Yield 55–70%

  • Tufting/Channel/Quilting/piping nhiều: trừ thêm 5–10%

  • Yêu cầu matching màu/lô nghiêm ngặt & panel lớn: trừ thêm 5–10%

 

4) Công thức đặt số tấm (ước tính nhanh)

 

Số tấm cần ≈ Diện tıˊch ca˘ˊt roˋng (sqft)Yield dự kieˆˊn×Diện tıˊch trung bıˋnh/taˆˊm (sqft)frac{text{Diện tích cắt ròng (sqft)}}{text{Yield dự kiến} times text{Diện tích trung bình/tấm (sqft)}}

  • Lấy Yield theo dòng da & độ phức tạp thi công.

  • Làm tròn lên để dự phòng kiểm lỗi & matching.

Ví dụ thực tế

  • Sofa 3 chỗ cần cắt ròng ≈ 180 sqft (nhiều mặt lớn, ít detail).

    • Chọn Semi-Aniline, Yield 70%, hide 50 sqft.

    • Tấm cần ≈ 180 / (0.70 × 50) = 5.14 → Đặt 6 tấm.

  • Armchair cần ≈ 55 sqft, chọn Pigmented (dễ lau), Yield 80%, hide 50 sqft.

    • Tấm cần ≈ 55 / (0.80 × 50) = 1.38 → Đặt 2 tấm.

  • Headboard Queen cần ≈ 35 sqft, dùng Nubuck (nap 1 chiều), Yield 60%, hide 50 sqft.

    • Tấm cần ≈ 35 / (0.60 × 50) = 1.17 → Đặt 2 tấm (phần dư làm cushion).

 

5) Những yếu tố làm giảm yield (cần tính trước)

  • Khuyết tật tự nhiên: sẹo, vết côn trùng, stretch marks.

  • Hướng vân/nap & hiệu ứng đổi sắc (Nubuck/Suede): buộc cắt cùng chiều.

  • Panel lớn & đối xứng trái-phải: phải chọn vùng lưng vai đẹp để cắt.

  • Piping, top-stitch, viền bo, tay vịn cong: tăng hao hụt 5–8%.

  • Tufting/channel/pleat/quilting: tăng hao hụt 8–15%.

  • Yêu cầu đồng lô/đồng sắc nghiêm ngặt: bớt khả năng ghép tấm – trừ 5–10%.

  • Mix vật liệu (da + nỉ/kim loại/gỗ): cần phần “bù” để căn mép – trừ thêm 2–3%.

 

6) Best-practice khi cắt để tối ưu yield

  • Mapping hide: phấn/marker đánh dấu vùng đẹp xấu trước khi “nesting”.

  • Ưu tiên cắt seat/back từ vùng lưng-vai; dùng bụng/cổ cho chi tiết nhỏ/piping.

  • Cùng chiều vân/nap cho tất cả chi tiết nhìn trên cùng mặt.

  • Layout đối xứng: cắt trái-phải cùng vị trí tương ứng trên hide để đều màu/độ căng.

  • CAD/CAM – digital nesting (nếu có): tăng yield & tốc độ lặp.

  • Chừa seam allowance hợp lý (≈ 10–15 mm) & skive các mép dày để may gọn.

  • Chia lô theo sắc độ (shade-banding) trước khi ghép để tránh “loang”.

 

7) Quick reference (dạng chữ – không khung)

  • Độ dày gợi ý: Sofa/Armchair 1.2–1.5 mm | Headboard/Panel 1.0–1.3 mm | Detail phức tạp 1.1–1.4 mm.

  • Kích thước tấm: Bovine Ý 45–55 sqft (tb ~50 sqft).

  • Yield tham khảo: Pigmented 75–85% | Semi-Aniline 65–75% | Aniline/Nubuck 55–70%.

  • Ước lượng diện tích ròng: Armchair 45–70 sqft | Sofa 2 chỗ 120–160 | Sofa 3 chỗ 160–220 | L-shape 240–320 | Headboard Queen 30–45, King 40–60.

  • Chỉ số cộng thêm: Piping +5–8% | Tufting/Channel/Quilting +8–15% | Nap 1 chiều +5–10%.

 

 

logo

Địa chỉ: 163, Điện Biên Phủ, P. 15, Q. Bình Thạnh, TP.HCM

Email: inforgreenmoss@gmail.com  

Hotline tư vấn mẫu & báo giá: 0389.359.369

Social Media

FacebookFIX30.pngInstagramFIX30.pngTiktok30.pngicons8-zalo-30.png

mess.png

ins.png

icons8-zalo-500.png

call.png